TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị | ||
1 | Loại xe | Ô tô chở ô tô | |||
2 | Kích thước tổng thể | mm | 12180x2500x4000 | ||
3 | Kích thước lòng thùng | mm | – | ||
4 | Khoảng cách trục | mm | 6985 | ||
5 | Vết bánh xe | mm | 2020/1860 | ||
6 | Số người cho phép chở kể cả người lái | Người | 03 | ||
7 | Khối lượng bản thân | kg | 9905 | ||
8 | Khối lượng chuyên chở | kg | 5850 | ||
9 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 15950 | ||
10 | Sức chịu tải trục trước/sau | kg | 6500/10000 | ||
11 | Động cơ | CA6DLD-18E5 | |||
12 | Dung tích xylanh | cc | 6600 | ||
13 | Công suất | kW/ v/ph | 134/2300 | ||
14 | Mô men xoắn | Nm/ v/ph | 680/1300~1700 | ||
15 | Hộp số | Cơ khí, 08 số tiến + 02 số lùi | |||
16 | Lốp (trước/sau) | 10.00R20/10.00R20 |