TT | Thông số | Đơn vị | Giá trị | ||
1 | Loại xe | Ô tô sát xi tải | Ô tô tải (có mui) | Ô tô tải (thùng kín) | |
2 | Kích thước tổng thể | mm | 11830x2500x2990 | 11840x2500x3580 | 12100x2500x3800 |
3 | Kích thước lòng thùng | mm | – | 9500x2350x850/2150 | 9700x2350x2350 |
4 | Khoảng cách trục | mm | 6985 | ||
5 | Vết bánh xe | mm | 2020/1860 | ||
6 | Số người cho phép chở kể cả người lái | Người | 03 | ||
7 | Khối lượng bản thân | kg | 5900 | 7955 | 8405 |
8 | Khối lượng chuyên chở | kg | – | 7350 | 6800 |
9 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | kg | 16000 | 15500 | 15400 |
10 | Sức chịu tải trục trước/sau | kg | 6500/10000 | ||
11 | Động cơ | CA6DLD-18E5 | |||
12 | Dung tích xylanh | cc | 6600 | ||
13 | Công suất | kW/ v/ph | 134/2300 | ||
14 | Mô men xoắn | Nm/ v/ph | 680/1300~1700 | ||
15 | Hộp số | Cơ khí, 08 số tiến + 02 số lùi | |||
16 | Lốp (trước/sau) | 10.00R20/10.00R20 |